Bạn có bao giờ cảm thấy như đang tận hưởng “Calm before the storm” trong quá trình ôn luyện IELTS không? Khoảng thời gian yên tĩnh trước khi bước vào kỳ thi quan trọng này chính là lúc bạn cần tận dụng tối đa để chuẩn bị. Tuy nhiên, sự bình tĩnh ấy cũng thường đi kèm với những lo lắng, băn khoăn. Liệu bạn đã sẵn sàng đối mặt với những câu hỏi phức tạp trong bài thi IELTS Reading hay chưa? IELTS 30 phút sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn vượt qua những thử thách này và đạt được điểm số như ý.

1. Calm before the storm nghĩa là gì?

Calm before the storm là một thành ngữ trong tiếng Anh, dịch sát nghĩa là “sự tĩnh lặng trước cơn bão”. Theo nghĩa đen, nó miêu tả khoảng thời gian yên bình, không có gió hoặc sóng trước khi một cơn bão lớn ập đến.

Ý nghĩa ẩn dụ

Tuy nhiên, ý nghĩa ẩn dụ của cụm từ này lại được sử dụng rộng rãi hơn trong cuộc sống hàng ngày. Nó ám chỉ một khoảng thời gian yên tĩnh, êm đềm trước khi một sự kiện quan trọng, thường là một sự kiện tiêu cực hoặc đầy biến động, xảy ra.

  • Trong cuộc sống: “Calm before the storm” có thể diễn tả khoảng thời gian yên bình trước một cuộc cãi vã lớn, một quyết định quan trọng, hoặc một thay đổi lớn trong cuộc sống.
  • Trong kinh doanh: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thị trường chứng khoán hoặc kinh tế trước khi một cuộc khủng hoảng xảy ra.
  • Trong các sự kiện lịch sử: Nhiều sự kiện lịch sử quan trọng thường được báo trước bởi một khoảng thời gian yên bình tương đối, như trước một cuộc cách mạng, một cuộc chiến tranh, hoặc một thảm họa tự nhiên.

Ví dụ:

  • “Trước khi công bố kết quả thi, cả lớp học đều cảm nhận được sự tĩnh lặng, một cảm giác như “calm before the storm”.”
  • “Các nhà phân tích thị trường đang lo ngại về sự ổn định hiện tại, họ cho rằng đây chỉ là “calm before the storm” và một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể sắp xảy ra.”

2. Nguồn gốc của thành ngữ “calm before the storm”

Thành ngữ “calm before the storm” có nguồn gốc từ hiện tượng tự nhiên. Trước khi một cơn bão ập đến, bầu trời thường trở nên rất tĩnh lặng, không có gió và sóng. Chính từ hiện tượng này, người ta đã rút ra một câu thành ngữ để miêu tả một khoảng thời gian yên bình trước khi một biến cố lớn xảy ra.

3. Cách sử dụng “calm before the storm” trong giao tiếp

“Calm before the storm” là một thành ngữ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó thường được dùng để:

Cách sử dụng “calm before the storm” trong giao tiếp
  • Mô tả một tình huống: Khi một tình huống đang rất yên bình, nhưng bạn cảm thấy có điều gì đó không ổn sắp xảy ra, bạn có thể sử dụng thành ngữ này.
  • Cảnh báo: Bạn có thể dùng nó để cảnh báo người khác về một sự kiện tiêu cực sắp xảy ra.
  • Tạo kịch tính: Trong văn học, phim ảnh, thành ngữ này thường được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp, căng thẳng cho câu chuyện.

Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • Gia đình: “Trước khi cuộc họp gia đình bắt đầu, mọi người đều rất yên lặng, đó chính là ‘calm before the storm’.”
  • Công việc: “Công ty đang rất yên ắng, nhưng tôi cảm thấy đây chỉ là ‘calm before the storm’, một cuộc cải tổ lớn sắp diễn ra.”
  • Quan hệ cá nhân: “Sau một cuộc cãi vã lớn, cả hai đều im lặng, đó là ‘calm before the storm’, tôi biết chúng tôi sẽ phải nói chuyện lại về vấn đề này.”

Ví dụ trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, bạn có thể sử dụng thành ngữ này để làm đa dạng vốn từ vựng và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt.

  • Writing Task 2: “Although the city is peaceful now, I believe this is just the ‘calm before the storm’ as the population is increasing rapidly.”
  • Speaking: “Before the exam, I felt very calm, but I knew it was just the ‘calm before the storm’.”

4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Calm before the storm

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Silence before the stormSự yên lặng trước cơn bãoThe eerie silence before the storm was unsettling.
Quiet before the stormYên tĩnh trước cơn bãoThe classroom was unusually quiet before the surprise quiz.
Peace before the stormSự hòa bình trước cơn bãoThe village’s peace was deceptive; the storm hit with a flood.
Lull before the stormKhoảng tạm lắng trước cơn bãoThe stock market had a brief lull before a major economic crisis.
Tranquility before the chaosSự thanh bình trước sự hỗn loạnThe holiday resort was a place of tranquility before the tourist season.
Stillness before the turmoilSự tĩnh lặng trước sự hỗn loạnThe ocean was still before the turmoil of an approaching typhoon.
Calmness before the turbulenceSự yên bình trước sự hỗn loạnThe calmness of the morning was shattered by the turbulence caused by unexpected news.
Quietude before the commotionSự tĩnh lặng trước sự ồn àoThe park was a place of quietude before the summer festival.
Serenity before the upheavalSự thanh bình trước sự đảo lộnThe serenity of the countryside was enjoyed before industrial development brought upheaval.
Peacefulness before the storminessSự yên tĩnh trước sự bão tápThe peacefulness of the morning hike was soon replaced by storminess in the weather.

5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Calm before the storm

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Calm after the stormSự yên bình sau cơn bãoThe town experienced a sense of calm after the storm had passed.
Lull after the stormSự giảm dần sau cơn bãoThere was a lull after the storm as people began to rebuild their homes.
Hush after the stormSự tĩnh lặng sau cơn bãoThe hush after the storm was eerie, with no sound but the dripping rain.
Calm after another stormSự yên bình sau một cơn bão khácThe calm after another storm brought relief to the weary residents.
Lull after another stormSự giảm dần sau một cơn bão khácWe hoped for a lull after another storm to recover from the damage.
Period of peace after crisisGiai đoạn yên bình sau cuộc khủng hoảngThe country enjoyed a period of peace after the financial crisis.
Period of peace after disturbanceGiai đoạn yên bình sau sự xáo trộnThe neighborhood experienced a period of peace after the disturbance.
Period of peace after stormGiai đoạn yên bình sau cơn bãoThe beach was a place of relaxation during the period of peace after the storm.
Peaceful period after crisisKỳ nghỉ yên bình sau cuộc khủng hoảngThe company offered its employees a peaceful period after the crisis.
Peaceful period after disturbanceKỳ nghỉ yên bình sau sự xáo trộnThe community enjoyed a peaceful period after the disturbance was resolved.
Peaceful period after stormKỳ nghỉ yên bình sau cơn bãoThe city had a peaceful period after the storm, with clear skies and no worries.
Quiet period after crisisKỳ nghỉ tĩnh lặng sau cuộc khủng hoảngWe needed a quiet period after the crisis to recover our energy.
Quiet period after disturbanceKỳ nghỉ tĩnh lặng sau sự xáo trộnThe school had a quiet period after the disturbance to get things back to normal.
Quiet period after stormKỳ nghỉ tĩnh lặng sau cơn bãoThe farm enjoyed a quiet period after the storm to repair the damages.

6. Kết luận

Thành ngữ “Calm before the storm” không chỉ mang ý nghĩa mô tả một khoảng thời gian yên bình trước khi có sự hỗn loạn, mà còn là cách thể hiện sự chuẩn bị cho những thử thách phía trước. Trong IELTS, việc sử dụng thành ngữ này một cách chính xác và phù hợp sẽ giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và nâng cao điểm số trong phần thi Speaking hoặc Writing. Thông qua các ví dụ cụ thể và cách áp dụng trong ngữ cảnh, thí sinh có thể mở rộng vốn từ vựng, đồng thời làm cho bài nói hoặc viết trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn.