Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là các danh từ của complete. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.
Hãy cùng IELTS 30PHÚT khám phá vai trò của danh từ “complete” và cách bạn có thể tận dụng chúng để cải thiện điểm số IELTS của mình.
1. Complete là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm
Phiên âm:
- US /kəmˈpliːt/
- UK /kəmˈpliːt/
Cách phát âm của từ “complete” là /kəmˈpliːt/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây cũng là một từ phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp khó khăn trong việc phát âm.
“Complete” là một từ có thể được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ, với nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ khi sử dụng là động từ:
- “She completed the project on time.” (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- “I need to complete my homework before dinner.” (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
Ví dụ khi sử dụng là tính từ:
- “The puzzle is now complete.” (Câu đố đã được hoàn chỉnh.)
- “She gave a complete explanation of the problem.” (Cô ấy đã đưa ra một giải thích hoàn chỉnh về vấn đề.)
Ví dụ khi sử dụng là danh từ:
- “The complete works of Shakespeare” (Toàn bộ tác phẩm của Shakespeare)
- “I need to buy a complete set of dishes.” (Tôi cần mua bộ đồ ăn đầy đủ.)
Tóm lại, “complete” là một từ đa chức năng với các ý nghĩa liên quan đến sự hoàn thành, toàn vẹn, đầy đủ. Việc hiểu rõ các cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
2. Danh từ của complete là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp
Các danh từ được phái sinh từ từ “complete” bao gồm “completeness”, “completion”, “completions” và một số dạng khác. Những từ này đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ, đặc biệt trong việc mô tả sự hoàn thành, sự trọn vẹn và sự hoàn chỉnh của một quá trình, một sản phẩm hay một trạng thái.
2.1. Completeness
Completeness (danh từ) chỉ sự hoàn chỉnh, trọn vẹn hoặc đầy đủ của một thứ gì đó. Nó thường được dùng để mô tả mức độ hoàn thiện, hoàn tất của một sản phẩm, một quy trình hay một tình huống.
Ví dụ:
- The completeness of the project report impressed the client. (Sự hoàn chỉnh của báo cáo dự án đã gây ấn tượng với khách hàng.)
- Completeness of information is crucial for making the right decision. (Tính đầy đủ của thông tin là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.)
- The chef takes pride in the completeness of the menu at his restaurant. (Đầu bếp tự hào về sự đầy đủ của thực đơn tại nhà hàng của mình.)
2.2. Completion / Completions
Completion (danh từ) có nghĩa là sự hoàn thành, sự kết thúc một quá trình, một dự án hay một nhiệm vụ. Completions (số nhiều) dùng để chỉ những sự hoàn thành khác nhau.
Ví dụ:
- The completion of the construction work was celebrated with a ceremony. (Sự hoàn thành của công trình xây dựng được tổ chức lễ khánh thành.)
- After the completion of her studies, she started looking for a job. (Sau khi hoàn thành việc học, cô ấy bắt đầu tìm kiếm việc làm.)
- The company is proud of the multiple completions of large-scale projects on time. (Công ty tự hào về việc hoàn thành nhiều dự án quy mô lớn đúng tiến độ.)
Như vậy, các danh từ có gốc từ “complete” như “completeness” và “completion/completions” đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ, giúp mô tả sự hoàn thiện, hoàn tất và đầy đủ của các sự vật, quá trình và tình huống.
3. Các dạng word form khác của complete
Ngoài hình thức danh từ “completeness” mà chúng ta đã đề cập ở phần trước, từ “complete” còn có nhiều dạng word form khác nhau như động từ, tính từ và trạng từ. Những dạng word form này sẽ được tổng hợp và giải thích chi tiết trong phần dưới đây.
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Complete | Động từ | Hoàn thành, kết thúc | The construction worker completed the building on time. (Công nhân xây dựng đã hoàn thành ngôi nhà đúng hạn.) |
Complete | Tính từ | Hoàn chỉnh, trọn vẹn | The artist’s painting was a complete masterpiece. (Bức tranh của nghệ sĩ là một tác phẩm hoàn chỉnh.) |
Completely | Trạng từ | Một cách hoàn toàn | She completed the marathon course completely exhausted. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon một cách hoàn toàn kiệt sức.) |
Như vậy, “complete” là một từ đa năng với nhiều dạng word form khác nhau, giúp cho việc sử dụng ngôn ngữ được phong phú và linh hoạt hơn. Việc nắm bắt được các dạng word form của “complete” sẽ giúp người học tiếng Anh có thể diễn đạt ý nghĩa của “danh từ của complete” một cách đa dạng và chính xác.
4. Từ vựng liên quan đến complete
Để hiểu sâu hơn về “danh từ của complete”, chúng ta cần làm quen với các từ vựng thường được sử dụng cùng với từ “complete” hoặc có liên quan đến ý nghĩa của nó. Những từ vựng này bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ thông dụng và thành ngữ.
4.1. Các từ đồng nghĩa với complete
Các từ đồng nghĩa với “complete” là những từ có ý nghĩa tương tự, giúp ta có thể diễn đạt ý tưởng về “danh từ của complete” một cách phong phú hơn.
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Whole | Tính từ | Toàn vẹn, trọn vẹn | The whole class attended the field trip. (Cả lớp đều tham gia chuyến dã ngoại.) |
Entire | Tính từ | Trọn vẹn, toàn bộ | She completed the entire marathon course. (Cô ấy đã hoàn thành toàn bộ quãng đường của cuộc đua marathon.) |
Comprehensive | Tính từ | Toàn diện, bao quát | The report provided a comprehensive analysis of the problem. (Bản báo cáo đưa ra một phân tích toàn diện về vấn đề.) |
4.2. Các từ trái nghĩa với complete
Các từ trái nghĩa với “complete” sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “danh từ của complete” thông qua sự đối lập.
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Incomplete | Tính từ | Chưa hoàn chỉnh, thiếu sót | The project was incomplete when the deadline arrived. (Dự án chưa hoàn chỉnh khi đến hạn chót.) |
Partial | Tính từ | Một phần, không trọn vẹn | The customer received a partial refund for the defective product. (Khách hàng nhận được một khoản hoàn tiền một phần cho sản phẩm lỗi.) |
Fragmented | Tính từ | Phân mảnh, không liền mạch | The information provided was fragmented and difficult to understand. (Thông tin được cung cấp là phân mảnh và khó hiểu.) |
4.3. Thành ngữ có chứa complete
Các thành ngữ với từ “complete” thường chứa ý nghĩa của “danh từ của complete” một cách sinh động và đặc sắc.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Complete overhaul | Sửa chữa toàn bộ, cải tổ triệt để | The old factory needed a complete overhaul to modernize its operations. (Nhà máy cũ cần một sự cải tổ toàn bộ để hiện đại hóa hoạt động của nó.) |
Complete turnaround | Thay đổi hoàn toàn, lật ngược tình thế | The company’s new management team engineered a complete turnaround in its financial performance. (Đội ngũ quản lý mới của công ty đã thiết kế một sự thay đổi hoàn toàn trong hiệu suất tài chính của nó.) |
From start to complete | Từ đầu đến cuối, toàn bộ quy trình | The construction crew worked on the project from start to complete. (Đội xây dựng đã làm việc trên dự án từ đầu đến cuối.) |
4.4. Cụm từ thông dụng với complete
Các cụm từ thông dụng với “complete” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng “danh từ của complete” trong ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ | Ví dụ |
---|---|
Complete the task | She was able to complete the task before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.) |
Complete a degree | After years of hard work, he finally completed his college degree. (Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã hoàn thành bằng cấp đại học.) |
Complete a journey | The hikers completed their journey through the mountains. (Những người leo núi đã hoàn thành chuyến hành trình xuyên qua núi.) |
Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến “complete” sẽ giúp chúng ta sử dụng “danh từ của complete” một cách trọn vẹn và đa dạng hơn trong giao tiếp và viết lách.
5. Luyện tập sử dụng các danh từ của complete
Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “complete”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “complete” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như completion, completeness, completability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
5.1. Bài tập điền từ
Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến complete để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Sentences:
- The ______ of the project was celebrated by the entire team.
- We need to ensure the ______ of all required documents before submission.
- The ______ of this task depends on the resources available.
- The ______ of the data set is crucial for accurate analysis.
- The ______ of the course will earn you a certification.
Answers:
- completion
- completeness
- completability
- completeness
- completion
5.2. Bài tập chọn từ thích hợp
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến complete.
Paragraph: The ______ (completion/completeness/completability) of the new building marked a significant milestone for the company. Ensuring the ______ (completion/completeness/completability) of the structure involved meticulous planning and execution. The engineers focused on the ______ (completion/completeness/completability) of every detail to meet the safety standards. The project’s ______ (completion/completeness/completability) was achievable due to the team’s dedication and hard work. Finally, the ______ (completion/completeness/completability) of the paperwork ensured a smooth handover to the new occupants.
Answers: The completion of the new building marked a significant milestone for the company. Ensuring the completeness of the structure involved meticulous planning and execution. The engineers focused on the completeness of every detail to meet the safety standards. The project’s completability was achievable due to the team’s dedication and hard work. Finally, the completion of the paperwork ensured a smooth handover to the new occupants.
5.3. Bài tập sửa lỗi
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến complete. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.
Sentences:
- The complete of the report took longer than expected.
- We need to verify the completability of this form before proceeding.
- The completeness of this assignment is questionable.
- The project’s completion was assured by the management.
- Ensuring the complete of all tasks is essential for success.
Corrected Sentences:
- The completion of the report took longer than expected.
- We need to verify the completeness of this form before proceeding.
- The completeness of this assignment is questionable. (Correct as is)
- The project’s completion was assured by the management. (Correct as is)
- Ensuring the completion of all tasks is essential for success.
6. Lời kết
Bằng việc nắm vững các danh từ liên quan đến “complete” như completion, completeness và completability, bạn sẽ có thêm nhiều công cụ hữu ích để cải thiện độ chính xác và độ tự nhiên trong sử dụng tiếng Anh. Những bài tập luyện tập danh từ của complete ở phần trước sẽ giúp bạn vận dụng thành thạo các danh từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Việc thành thạo sử dụng các danh từ chính xác không chỉ tăng điểm IELTS Vocabulary mà còn góp phần làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú, lưu loát và tự nhiên hơn. Điều này sẽ giúp bạn đạt được những điểm số IELTS ấn tượng trong các kỳ thi sắp tới.
Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các kiến thức mới vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. IELTS 30 PHÚT chúc bạn gặt hái nhiều thành công!
Tôi là Diệu Nương, hiện đang giảng dạy tại IELTS 30 PHÚT. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh, tôi đã cung cấp nhiều kiến thức quý giá và khơi gợi niềm đam mê học tập ở các em. Tôi hy vọng rằng những kiến thức tôi chia sẻ sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.