Generous là một từ tiếng Anh tuyệt vời dùng để mô tả tính cách rộng lượng và hào phóng của con người. Nhiều bạn thường thắc mắc danh từ của ‘generous’ là gì và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó. Bạn không chỉ biết danh từ của generous là generosity, mà còn nắm được cách dùng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.. Hãy cùng IELTS 30 PHÚT dễ tìm hiểu và làm giàu vốn từ vựng của mình qua bài viết này nhé!
1. Generous là loại từ gì? Cách phát âm và ý nghĩa
Generous (a) là một tính từ trong tiếng Anh, phát âm theo cả US và UK là /ˈdʒenərəs/.
Ý nghĩa của generous:
Hào phóng, rộng lượng: Mô tả tính cách của người sẵn sàng cho đi và đối xử khoan hồng với người khác.
Ví dụ:
- She always shares her snacks with everyone, she’s so generous. (Cô ấy luôn chia sẻ đồ ăn vặt với mọi người, cô ấy thật hào phóng.)
- Despite his wealth, he’s very generous and often donates to charity. (Dù giàu có, anh ấy rất hào phóng và thường xuyên quyên góp từ thiện.)
Rộng rãi, dư dả: Chỉ sự rộng lớn hoặc nhiều hơn mức cần thiết.
Ví dụ:
- The hotel room offers a generous view of the ocean. (Phòng khách sạn có một tầm nhìn rộng rãi ra biển.)
- The library has a generous collection of books on various subjects. (Thư viện có một bộ sưu tập sách phong phú về nhiều chủ đề khác nhau.)
Tử tế và khoan dung: Mô tả cách đối xử tốt bụng và sẵn sàng nhìn nhận điều tốt ở người khác hoặc sự việc.
Ví dụ:
- Her generous words made me feel appreciated. (Những lời tử tế của cô ấy khiến tôi cảm thấy được trân trọng.)
- His generous review of my performance was very encouraging. (Đánh giá hào phóng của anh ấy về màn trình diễn của tôi rất khích lệ.)
2. Danh từ của generous là gì và cách dùng
Danh từ của generous là generosity. Phát âm: /ˌdʒenəˈrɒsəti/.
Generosity (n): Sự rộng lượng, hành động rộng lượng.
Ngoài từ generosity, bạn cũng có thể dùng generousness với nghĩa tương đương (tính hào phóng, rộng lượng), nhưng generosity được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ với danh từ generosity:
- Her generosity in donating to the local shelter was greatly appreciated. (Sự rộng lượng của cô ấy khi quyên góp cho nhà tạm trú địa phương được đánh giá rất cao.)
- The teacher’s generosity with her time helped many students succeed. (Sự rộng lượng của giáo viên về thời gian đã giúp nhiều học sinh thành công.)
3. Tổng hợp word forms của generous
Word form hay word family là nhóm từ có cùng một từ gốc, khác nhau chỉ bởi việc thêm tiền tố hoặc hậu tố.
Từ loại | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Noun (danh từ) | Generosity/ˌdʒenəˈrɒsəti/ | Sự hào phóng, rộng rãi | Their generosity in sharing resources made a big difference in the community. (Sự rộng lượng của họ trong việc chia sẻ tài nguyên đã tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng.) |
Generousness | Nghĩa tương tự với generosity | Her generousness was evident in how she always helped those in need. (Tính hào phóng được thể hiện rõ qua việc cô ấy luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.) | |
Adjective (tính từ) | Generous/ˈdʒenərəs/ | Hào phóng | Tom is known for his generous donations to charity every year. (Tom nổi tiếng với việc quyên góp hào phóng cho từ thiện mỗi năm.) |
Ungenerous /ʌnˈdʒen.ər.əs/ | Không rộng lượng, không hào phóng, không bao dung, không thịnh soạn, không màu mỡ | It’s ungenerous to refuse to share when you have more than enough. (Thật ích kỷ khi từ chối chia sẻ khi bạn có quá đủ.) | |
Overgenerous/ˌəʊvəˈdʒenərəs/ | Quá hào phóng, rộng rãi, rộng lượng… | She was criticized for being overgenerous with her time, often neglecting her own needs. (Cô ấy bị chỉ trích vì quá hào phóng với thời gian của mình, thường hay bỏ qua nhu cầu của bản thân.) | |
Adverb (trạng từ) | Generously/ˈdʒenərəsli/ | Một cách rộng lượng, hào phóng | She always gives generously to those less fortunate than herself. (Cô ấy luôn cho đi một cách hào phóng đối với những người ít may mắn hơn cô.) |
Ungenerously /ʌnˈdʒen.ər.əs.li/ | Một cách không rộng lượng, hào phóng | He reacted ungenerously to their request for help, dismissing it without consideration. (Anh ấy đã phản ứng ích kỷ với yêu cầu giúp đỡ của họ, bác bỏ mà không suy nghĩ.) |
4. Các nhóm từ với generous
Bên cạnh đó, bạn sẽ có cơ hội cải thiện thêm nhiều kiến thức hữu ích dưới đây.
4.1. Từ đồng nghĩa với generous
- Acceptable: Có thể chấp nhận được
- Benevolent: Nhân từ
- Big: Lớn
- Charitable: Từ thiện
- Considerate: Thận trọng
- Fair: Công bằng
- Good: Tốt
- Helpful: Giúp đỡ
- Honest: Trung thực
- Hospitable: Hiếu khách
- Lavish: Xa hoa
- Reasonable: Hợp lý
- Thoughtful: Chu đáo
- Tolerant: Khoan dung
- Unselfish: Không ích kỷ
- Willing: Sẵn sàng
4.2. Từ trái nghĩa với generous
- Biased: Thiên vị
- Disagreeable: Không đồng ý
- Greedy: Tham lam
- Inattentive: Không chú ý
- Inconsiderate: Thiếu chu đáo
- Malevolent: Ác ý
- Mean: Keo kiệt
- Prejudiced: Đầy thành kiến
- Selfish: Ích kỷ
- Thoughtless: Vô ý
- Uncharitable: Không khoan dung
- Unkind: Không tử tế
- Unmindful: Không để ý
- Unreasonable: Không hợp lý
4.3. Một số giới từ với generous
Be generous with something: Sử dụng hào phóng với cái gì đó
Ví dụ: She is always generous with her advice. (Cô ấy luôn hào phóng chia sẻ lời khuyên của mình.)
Be generous to somebody: Hào phóng với ai đó
Ví dụ: He was very generous to his employees during the holidays. (Anh ấy rất hào phóng với nhân viên của mình trong những ngày nghỉ lễ.)
Be generous in something: Hào phóng trong việc gì đó
Ví dụ: They are generous in their contributions to local charities. (Họ rất hào phóng trong việc đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.)
Be generous in doing something: Hào phóng khi làm điều gì đó
Ví dụ: She was generous in offering her support to the community project. (Cô ấy hào phóng trong việc cung cấp sự hỗ trợ cho dự án cộng đồng.)
Be generous of somebody: Hào phóng của ai đó
Ví dụ: Thank you for your hospitality. It was very generous of you. (Cảm ơn bạn về sự hiếu khách của bạn. Đó là một hành động rất hào phóng của bạn.)
5. Cấu trúc câu với generous
Sau đây là các cấu trúc câu với generous
5.1. Cấu trúc so sánh hơn với generous:
S + to be + more + generous + than + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- No other organization has been more generous than UNICEF in providing aid to children in crisis. (Không có tổ chức nào đã hào phóng hơn UNICEF trong việc cung cấp viện trợ cho trẻ em đang gặp khủng hoảng.)
- John has been more generous than anyone else in helping his colleagues during difficult times. (John đã hào phóng hơn bất kỳ ai khác trong việc giúp đỡ đồng nghiệp của mình trong những thời điểm khó khăn.)
5.2. Cấu trúc so sánh nhất với generous:
S + to be + the most + generous + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- She is the most generous contributor to the local animal shelter. (Cô ấy là người đóng góp hào phóng nhất cho trại cứu hộ động vật địa phương.)
- Our community center has the most generous supporters from the local businesses. (Trung tâm cộng đồng của chúng tôi có những nhà tài trợ hào phóng nhất từ các doanh nghiệp địa phương.)
6. Bài tập vận dụng danh từ của generous
Dưới đây là những bài tập áp dụng các danh từ của generous, giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức:
6.1. Bài tập 1: Hoàn thành câu
- She _____________ with her time when it comes to volunteering at the local shelter. (is generous)
- They were _____________ in their donations to the disaster relief fund. (generous)
- No one has been _____________ than him in supporting our community center. (more generous)
- She is _____________ contributor to the scholarship fund this year. (the most generous)
- He _____________ in offering his help to those in need during the holiday season. (was generous)
- The company’s _____________ support for employee wellness programs is widely recognized. (generous)
- They _____________ with their praise for the efforts of the entire team. (are generous)
- It was _____________ of them to organize a fundraiser for the local hospital. (generous)
- She _____________ to her family by always putting their needs first. (is generous)
- We appreciate your _____________ in providing resources for the community art project. (generosity)
6.2. Bài tâp 2: Chọn đáp án đúng
- She is known for her ____________ in supporting local charities.
A. generosity
B. generously
C. generous
D. generousness
- He always acts ____________ towards others, never hesitating to lend a helping hand.
A. generous
B. generously
C. generosity
D. ungenerous
- Their ____________ donations helped rebuild the community center after the fire.
A. generous
B. generosity
C. generously
D. ungenerous
- She acted ____________ by offering her time and resources to the community project.
A. generously
B. generational
C. generousness
D. ungenerous
- They have been ____________ supporters of environmental causes for years.
A. generous
B. generosity
C. generously
D. ungenerous
- He always acts ____________ towards his colleagues, offering help whenever needed.
A. generous
B. generously
C. generosity
D. ungenerous
- The ____________ of their contributions to the scholarship fund was unparalleled.
A. generous
B. generosity
C. generously
D. ungenerous
- She showed her ____________ by donating a large sum of money to the orphanage.
A. generously
B. generational
C. generousness
D. ungenerous
- The company’s ____________ policy towards its employees ensures a positive work environment.
A. generous
B. generosity
C. generously
D. ungenerous
- She demonstrated her ____________ by organizing a fundraiser for the local hospital.
A. generous
B. generosity
C. generously
D. ungenerous
Đáp án
Bài tập 1:
- She is generous with her time when it comes to volunteering at the local shelter.
- They were generous in their donations to the disaster relief fund.
- No one has been more generous than him in supporting our community center.
- She is the most generous contributor to the scholarship fund this year.
- He was generous in offering his help to those in need during the holiday season.
- The company’s generous support for employee wellness programs is widely recognized.
- They are generous with their praise for the efforts of the entire team.
- It was generous of them to organize a fundraiser for the local hospital.
- She is generous to her family by always putting their needs first.
- We appreciate your generosity in providing resources for the community art project.
Bài tâp 2:
- A) generosity
- A) generous
- A) generous
- A) generously
- C) generous
- B) generously
- B) generosity
- C) generousness
- A) generous
- B) generosity
7. Kết luận
Dưới đây là những kiến thức quan trọng về danh từ của generous và các dạng từ liên quan. Hy vọng bạn đã nắm được nội dung của bài viết này và sẽ tự tin sử dụng các word forms của từ generous khi cần thiết.
Để tăng cường và cải thiện kỹ năng ngữ pháp, bạn có thể khám phá thêm phần IELTS Grammar, nơi bạn sẽ học được những điều quan trọng về ngữ pháp một cách chi tiết và dễ hiểu. IELTS 30 PHÚT chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được thành công!
Tôi là Diệu Nương, hiện đang giảng dạy tại IELTS 30 PHÚT. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh, tôi đã cung cấp nhiều kiến thức quý giá và khơi gợi niềm đam mê học tập ở các em. Tôi hy vọng rằng những kiến thức tôi chia sẻ sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.