Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là các danh từ của increase. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn tăng điểm số và thành tích trong bài thi IELTS. Hãy cùng IELTS 30 PHÚT khám phá vai trò của danh từ increase và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.
1. Increase là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm
Phiên âm:
- US /ɪnˈkriːs/
- UK /ɪnˈkriːs/
Cách phát âm của từ “increase” là /ɪnˈkriːs/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây cũng là một từ phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm.
“Increase” là một động từ và cũng có thể là một danh từ. Khi sử dụng như một động từ, “increase” có nghĩa là “tăng lên, gia tăng”.
Ví dụ:
- “The company plans to increase its production by 20% next year.” (Công ty có kế hoạch tăng sản lượng sản xuất lên 20% vào năm sau.)
- “The temperature increased rapidly during the heatwave.” (Nhiệt độ tăng lên nhanh chóng trong đợt nắng nóng.)
Khi sử dụng như một danh từ, “increase” có nghĩa là “sự tăng lên, gia tăng”.
Ví dụ:
- “The increase in sales has led to higher profits.” (Sự tăng trưởng về doanh số đã dẫn đến lợi nhuận cao hơn.)
- “There has been a significant increase in the cost of living in recent years.” (Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
Tóm lại, “increase” là một từ có nhiều ứng dụng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ để diễn tả sự gia tăng hoặc tăng lên của một đại lượng nào đó. Nắm vững cách phát âm, từ loại và các nghĩa của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
2. Danh từ của increase là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp
Các danh từ có gốc từ “increase” là một nhóm từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những sự thay đổi tăng lên hoặc gia tăng. Để sử dụng chúng một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng từ trong nhóm này.
2.1. Increase
“Increase” là từ gốc và cũng là danh từ chính trong nhóm. Nó dùng để chỉ sự tăng lên, gia tăng về số lượng, mức độ hoặc cường độ của một sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- There has been a sharp increase in the price of petrol this month. (Giá xăng đã tăng lên đáng kể trong tháng này)
- The company is expecting an increase in sales during the holiday season. (Công ty dự kiến sẽ có sự gia tăng doanh số trong mùa lễ hội)
- The university has announced an increase in tuition fees for the next academic year. (Trường đại học đã thông báo sẽ tăng học phí cho năm học tới)
2.2. Increment
“Increment” là một danh từ khác có liên quan đến “increase”, chỉ sự tăng thêm hoặc gia tăng theo từng bước nhỏ.
Ví dụ:
- The annual salary increment for employees is usually 5%. (Mức tăng lương hàng năm cho nhân viên thường là 5%)
- There was an increment of $10 in the monthly rent. (Tiền thuê nhà hàng tháng đã tăng thêm $10)
- The teacher gave the students an increment of 2 marks on their final exam scores. (Giáo viên đã cộng thêm 2 điểm cho điểm thi cuối kỳ của học sinh)
Các danh từ như “increase” và “increment” được sử dụng để diễn đạt một cách chính xác về sự thay đổi tăng lên ở quy mô lớn hay nhỏ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của chúng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
3. Các dạng word form khác của increase
Ngoài danh từ “increase” mà chúng ta đã tìm hiểu ở phần trước, từ “increase” còn có các dạng từ vựng khác như động từ, tính từ và trạng từ. Những dạng từ vựng này đều có liên quan đến ý nghĩa của việc gia tăng, tăng lên hay tăng trưởng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form khác của từ “increase” cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
increase | Động từ | Tăng lên, gia tăng | The company’s sales increased by 20% last year. (Doanh số của công ty đã tăng lên 20% vào năm ngoái.) |
increased | Tính từ | Đã tăng, đã gia tăng | The increased demand for the product led to a shortage in supply. (Nhu cầu tăng cao đối với sản phẩm này dẫn đến thiếu hụt nguồn cung.) |
increasingly | Trạng từ | Ngày càng, càng lúc càng | The cost of living is increasingly becoming unaffordable for many people. (Chi phí sinh hoạt ngày càng trở nên không thể chi trả với nhiều người.) |
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về các dạng từ vựng khác của từ “increase” và cách sử dụng chúng trong câu. Việc nắm vững các dạng từ vựng này sẽ giúp chúng ta có thể sử dụng từ “increase” một cách linh hoạt và đa dạng hơn trong giao tiếp và viết lách.
4. Từ vựng liên quan đến increase
Việc tìm hiểu các từ vựng liên quan đến “increase” là rất quan trọng để có thể nắm vững và sử dụng chính xác từ này trong giao tiếp và viết văn. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng với “increase”.
4.1. Các từ đồng nghĩa với increase
Đồng nghĩa với “increase” là những từ có ý nghĩa tương tự, chỉ sự gia tăng, tăng lên. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Amplify | Verb | Tăng lên, gia tăng | The sound system can amplify the volume of the music. (Hệ thống âm thanh có thể làm tăng lên âm lượng của bài hát.) |
Augment | Verb | Tăng cường, tăng thêm | The company plans to augment its workforce by hiring more employees. (Công ty có kế hoạch tăng cường lực lượng nhân viên bằng cách tuyển dụng thêm.) |
Escalate | Verb | Tăng dần, leo thang | The conflict between the two countries has escalated in recent months. (Xung đột giữa hai quốc gia này đã leo thang trong những tháng gần đây.) |
Expand | Verb | Mở rộng, lớn ra | The company plans to expand its operations into new markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.) |
Inflate | Verb | Làm tăng lên, phồng lên | The government’s policies have inflated the cost of living. (Chính sách của chính phủ đã làm tăng lên mức sống.) |
4.2. Các từ trái nghĩa với increase
Ngược lại với “increase” là những từ chỉ sự giảm xuống, giảm bớt. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decrease | Verb | Giảm đi, giảm bớt | The company’s profits have decreased due to the economic downturn. (Lợi nhuận của công ty đã giảm đi do suy thoái kinh tế.) |
Diminish | Verb | Giảm dần, suy giảm | The influence of traditional media has diminished in the digital age. (Ảnh hưởng của truyền thông truyền thống đã suy giảm trong kỷ nguyên số.) |
Reduce | Verb | Giảm bớt, thu hẹp | The government plans to reduce the budget deficit by cutting spending. (Chính phủ có kế hoạch giảm bớt thâm hụt ngân sách bằng cách cắt giảm chi tiêu.) |
Shrink | Verb | Thu hẹp, thu nhỏ lại | The global economy has shrunk due to the pandemic. (Nền kinh tế toàn cầu đã thu hẹp do đại dịch.) |
Decline | Verb | Suy giảm, đi xuống | The company’s market share has declined in recent years. (Thị phần của công ty đã suy giảm trong những năm gần đây.) |
4.3. Thành ngữ có chứa increase
Ngoài các từ đơn, “increase” cũng xuất hiện trong một số thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
On the increase | Đang gia tăng, đang trở nên phổ biến hơn |
See an increase in | Chứng kiến sự gia tăng của |
Drive up the increase | Thúc đẩy, làm tăng lên |
Cause an increase in | Gây ra sự gia tăng của |
Contribute to the increase | Đóng góp vào sự gia tăng |
4.4. Cụm từ thông dụng với increase
“Increase” cũng thường được sử dụng trong các cụm từ phổ biến để miêu tả sự gia tăng. Dưới đây là một số ví dụ:
Cụm từ | Ví dụ |
---|---|
Increase in… | There has been a significant increase in the cost of living. (Đã có sự gia tăng đáng kể về mức sống.) |
Increase by… | The company plans to increase its prices by 5% next year. (Công ty có kế hoạch tăng giá sản phẩm lên 5% vào năm tới.) |
Increase from… to… | The population of the city has increased from 100,000 to 150,000 in the past decade. (Dân số của thành phố đã tăng từ 100.000 lên 150.000 trong thập kỷ qua.) |
Increase at a rate of… | The company’s revenue has increased at a rate of 10% annually. (Doanh thu của công ty đã tăng với tốc độ 10% mỗi năm.) |
Increase by X% | The company’s profits increased by 20% last quarter. (Lợi nhuận của công ty tăng 20% trong quý trước.) |
Nhìn chung, việc tìm hiểu và nắm vững các từ vựng liên quan đến “increase” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp và viết lách.
5. Luyện tập sử dụng các danh từ của increase
Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “increase”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “increase” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như increase, increasement, increasability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
5.1. Bài tập điền từ
Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến increase để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Sentences:
- There has been a significant ______ in the company’s revenue this quarter.
- The ______ of salaries will be discussed in the next board meeting.
- We need to evaluate the ______ of our production capacity before expanding.
- The government announced an ______ in funding for renewable energy projects.
- Despite the ______ in prices, customer demand has remained strong.
Answers:
- increase
- increment
- increasability
- increase
- increase
5.2. Bài tập chọn từ thích hợp
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến increase.Paragraph: The recent economic report highlighted several key areas of growth. The most notable ______ (increase/increasability/increment) was seen in the technology sector, which experienced a 15% rise in profits. This ______ (increase/increasability/increment) is attributed to higher consumer demand and innovative products. Additionally, there was a steady ______ (increase/increasability/increment) in employment rates, indicating a healthy job market. The ______ (increase/increasability/increment) in investment in infrastructure projects also played a significant role in boosting the economy.
Answers: The recent economic report highlighted several key areas of growth. The most notable increase was seen in the technology sector, which experienced a 15% rise in profits. This increase is attributed to higher consumer demand and innovative products. Additionally, there was a steady increment in employment rates, indicating a healthy job market. The increase in investment in infrastructure projects also played a significant role in boosting the economy.
5.3. Bài tập sửa lỗi
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến increase. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.
Sentences:
- The company announced a significant increasement in their quarterly earnings.
- The increasability of our production line has not been fully assessed.
- There has been an increment in public awareness about environmental issues.
- The board approved an increasement in the budget for the next fiscal year.
- The CEO is confident about the company’s future, citing a steady increasability in market share.
Corrected Sentences:
- The company announced a significant increase in their quarterly earnings.
- The increasability of our production line has not been fully assessed. (Correct as is)
- There has been an increase in public awareness about environmental issues.
- The board approved an increase in the budget for the next fiscal year.
- The CEO is confident about the company’s future, citing a steady increase in market share.
6. Lời kết
Với bài viết chia sẻ kiến thức về danh từ của increase, chúng ta đã tìm hiểu về hai danh từ quan trọng liên quan đến “increase” – đó là “increase” và “increasement”. Việc nắm vững cách sử dụng các danh từ này không chỉ giúp nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mà còn là một phương pháp hữu hiệu để cải thiện điểm số IELTS.
Nhớ lại các ví dụ về cách dùng hai danh từ này trong câu, các cụm từ thường kết hợp, cũng như các bài tập thực hành, hi vọng bạn đã có những hiểu biết sâu sắc hơn về các danh từ IELTS Vocabulary này. Khi vận dụng thành thạo, bạn sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng, cải thiện độ chính xác ngữ pháp và từ vựng trong bài thi IELTS.
Cùng tiếp tục luyện tập và phát triển kỹ năng sử dụng các danh từ liên quan đến “increase” để tiến gần đến mục tiêu điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS. IELTS 30 PHÚT chúc bạn thành công!
Tôi là Diệu Nương, hiện đang giảng dạy tại IELTS 30 PHÚT. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh, tôi đã cung cấp nhiều kiến thức quý giá và khơi gợi niềm đam mê học tập ở các em. Tôi hy vọng rằng những kiến thức tôi chia sẻ sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.