Bạn đã bao giờ tự hỏi quá khứ của động từ “ride” là gì chưa? Tại sao lại có những hình thức khác nhau như rode và ridden? Việc hiểu rõ về các thì của động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn là một bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục IELTS. Cùng IELTS 30 phút khám phá ngay những bí ẩn thú vị về động từ bất quy tắc này nhé!

1. Động từ “ride” nghĩa là gì?

Trong Tiếng Anh, động từ “ride” thường được hiểu đơn giản là “cưỡi” hoặc “đi” trên một phương tiện di chuyển nào đó. Ví dụ:

  • He rode a horse to the market. (Anh ấy cưỡi ngựa đi chợ.)
  • She rode her bike to school every day. (Cô ấy đạp xe đến trường mỗi ngày.)

Các nghĩa khác của “ride” trong ngữ cảnh khác nhau

Ngoài nghĩa cơ bản, động từ “ride” còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Ride a wave: Lướt sóng (trong môn thể thao lướt sóng)
  • Ride out a storm: Vượt qua khó khăn, vượt qua cơn bão
  • Give someone a ride: Cho ai đó đi nhờ xe
  • Take a ride: Đi dạo, đi chơi bằng xe.

2. Các dạng quá khứ của động từ “ride”

Các dạng quá khứ của động từ “ride”

Quá khứ đơn của “ride”: rode

  • Định nghĩa: Quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
  • Cách dùng:
    • Ví dụ: Yesterday, I rode my bike to the park. (Hôm qua, tôi đã đạp xe đến công viên.)
    • Cấu trúc: S + rode + O (S: chủ ngữ, O: tân ngữ)

Quá khứ phân từ của “ride”: ridden

  • Định nghĩa: Quá khứ phân từ được dùng để tạo thành thì hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn và các dạng bị động.
  • Cách dùng:
    • Trong thì hoàn thành:
      • Ví dụ: I have never ridden a horse. (Tôi chưa bao giờ cưỡi ngựa.)
      • Cấu trúc: S + have/has + ridden + O
    • Trong thì hoàn thành tiếp diễn:
      • Ví dụ: She had been riding her bike for an hour when it started to rain. (Cô ấy đã đạp xe được một tiếng đồng hồ thì trời bắt đầu mưa.)
      • Cấu trúc: S + had + been + riding + O
    • Trong câu bị động:
      • Ví dụ: The bike was ridden by him. (Chiếc xe đạp đã được anh ta đạp.)
      • Cấu trúc: S + be + ridden + by O

Cách sử dụng quá khứ đơn và quá khứ phân từ trong câu

Để sử dụng quá khứ đơn và quá khứ phân từ một cách chính xác, chúng ta cần lưu ý đến thời gian diễn ra hành động và mối quan hệ giữa các hành động.

  • Quá khứ đơn: Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không có liên quan đến hiện tại.
  • Quá khứ phân từ: Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (thì hoàn thành), hoặc một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác cắt ngang (thì hoàn thành tiếp diễn), hoặc để diễn tả một hành động bị động.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: Last summer, I rode my bike to the beach every day. (Mùa hè năm ngoái, tôi đạp xe đến bãi biển mỗi ngày.)
  • Quá khứ phân từ: By the time I arrived, she had already ridden her bike to school. (Khi tôi đến, cô ấy đã đạp xe đến trường rồi.)

Bài tập thực hành:

Để củng cố kiến thức, bạn có thể làm các bài tập sau:

  • Điền vào chỗ trống:
    • I _____ (ride) my bike to school yesterday.
    • She has never _____ (ride) a horse before.
  • Chuyển các câu sau sang dạng bị động:
    • He rode his bike to the park.
    • They have ridden their horses for many years.

3. Cách sử dụng động từ “ride” trong các thì khác nhau

Cách sử dụng động từ “ride” trong các thì khác nhau

Quá khứ đơn: rode

  • Định nghĩa: Diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
  • Ví dụ: Yesterday, I rode my bike to the park. (Hôm qua, tôi đã đạp xe đến công viên.)
  • Cấu trúc: S + rode + O

Quá khứ tiếp diễn: was/were riding

  • Định nghĩa: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Ví dụ: At 5 pm yesterday, I was riding my bike. (Lúc 5 giờ hôm qua, tôi đang đạp xe.)
  • Cấu trúc: S + was/were + riding + O

Quá khứ hoàn thành: had ridden

  • Định nghĩa: Diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Ví dụ: When I arrived, she had already ridden her bike to school. (Khi tôi đến, cô ấy đã đạp xe đến trường rồi.)
  • Cấu trúc: S + had + ridden + O

Hiện tại đơn: ride

  • Định nghĩa: Diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
  • Ví dụ: I ride my bike to work every day. (Tôi đạp xe đi làm mỗi ngày.)
  • Cấu trúc: S + ride + O

Hiện tại tiếp diễn: am/is/are riding

  • Định nghĩa: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
  • Ví dụ: She is riding her bike now. (Cô ấy đang đạp xe bây giờ.)
  • Cấu trúc: S + am/is/are + riding + O

Tương lai đơn: will ride

  • Định nghĩa: Diễn tả một dự định, một lời hứa hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: I will ride my bike to the beach tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đạp xe đến bãi biển.)
  • Cấu trúc: S + will + ride + O

Bảng tóm tắt cách chia động từ “ride”

ThìKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
Hiện tại đơnI rideI do not rideDo I ride?
Hiện tại tiếp diễnI am ridingI am not ridingAm I riding?
Quá khứ đơnI rodeI did not rideDid I ride?
Quá khứ tiếp diễnI was ridingI was not ridingWas I riding?
Quá khứ hoàn thànhI had riddenI had not riddenHad I ridden?
Tương lai đơnI will rideI will not rideWill I ride?

Bài tập thực hành:

  • Điền vào chỗ trống:
    • I _____ (ride) my bike to school every day.
    • She _____ (ride) her horse when she fell off.
    • He _____ (ride) his bike to the store yesterday.
    • They _____ (ride) their bikes to the park now.
  • Chuyển các câu sau sang các thì khác:
    • I ride my bike to school. (Chuyển sang quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn)
    • She was riding her horse. (Chuyển sang hiện tại đơn, quá khứ hoàn thành).

4. Phrasal verbs với động từ “ride”

Phrasal verbs với động từ “ride”

Giải thích về phrasal verbs

Phrasal verbs là những cụm từ gồm một động từ và một hoặc nhiều trạng từ (particle) ghép lại với nhau để tạo ra một nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của từng từ. Phrasal verbs thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp và mang tính idiomatic cao, nghĩa là nghĩa của chúng không thể suy ra từ nghĩa đen của các từ cấu thành.

Các phrasal verbs thông dụng với “ride” và ví dụ minh họa

1. Ride on:

  • Nghĩa:
    • Tiếp tục diễn ra, dựa vào cái gì đó để thành công: The success of the project rides on your decision. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào quyết định của bạn.)
    • Khai thác, lợi dụng: He’s been riding on his father’s reputation for years. (Anh ta đã lợi dụng danh tiếng của cha mình trong nhiều năm.)
  • Ví dụ:
    • The whole economy is riding on the success of this new technology. (Toàn bộ nền kinh tế đang dựa vào sự thành công của công nghệ mới này.)

2. Ride out:

  • Nghĩa:
    • Vượt qua khó khăn, cơn bão: We’ll have to ride out this storm. (Chúng ta sẽ phải vượt qua cơn bão này.)
  • Ví dụ:
    • The company is hoping to ride out the economic downturn. (Công ty đang hy vọng vượt qua được thời kỳ suy thoái kinh tế.)

3. Ride with:

  • Nghĩa:
    • Đi cùng ai đó bằng một phương tiện: I’ll ride with you to the airport. (Tôi sẽ đi cùng bạn ra sân bay.)
  • Ví dụ:
    • She decided to ride with her friends instead of taking the bus. (Cô ấy quyết định đi cùng bạn bè thay vì đi xe buýt.)

4. Ride for a fall:

  • Nghĩa:
    • Đang làm điều gì đó rủi ro, có thể dẫn đến hậu quả xấu: If you keep acting like that, you’re riding for a fall. (Nếu bạn cứ hành động như vậy, bạn sẽ gặp rắc rối.)
  • Ví dụ:
    • He’s been taking too many risks; he’s really riding for a fall. (Anh ta đã liều lĩnh quá nhiều; anh ta đang tự chuốc lấy rắc rối.)

5. Ride herd on someone/something:

  • Nghĩa:
    • Giám sát chặt chẽ, kiểm soát ai đó/cái gì đó: She has to ride herd on three kids. (Cô ấy phải giám sát ba đứa trẻ.)
  • Ví dụ:
    • The manager rides herd on his employees to make sure they meet their deadlines. (Người quản lý giám sát chặt chẽ nhân viên để đảm bảo họ hoàn thành đúng hạn.).

5. Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về động từ “ride” và các dạng quá khứ của nó.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “ride”

  1. Yesterday, I _____ my bike to school. (ride)
  2. She has never _____ a horse before. (ride)
  3. He _____ his bike to the park every day when he was a child. (ride)
  4. By the time I arrived, they had already _____ home. (ride)
  5. I _____ my bike to the beach last summer. (ride)

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng bị động

  1. She rode her bike to school.
  2. They have ridden their horses for many years.
  3. He was riding his bike when it started to rain.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. I _____ my bike to work yesterday, but today I took the bus. a. ride b. rode c. ridden
  2. She _____ a horse before, but she’s afraid of them now. a. never rides b. has never ridden c. never rode
  3. By the time they arrived, we _____ our bikes for an hour. a. had ridden b. have ridden c. were riding

Bài tập 4: Sử dụng phrasal verb “ride” để hoàn thành các câu sau

  1. The company is hoping to _____ the economic downturn.
  2. I’ll _____ with you to the airport if you like.
  3. He’s been taking too many risks; he’s really _____ for a fall.

Đáp án chi tiết

Bài tập 1:

  1. rode
  2. ridden
  3. rode
  4. ridden
  5. rode

Bài tập 2:

  1. Her bike was ridden to school by her.
  2. Their horses have been ridden by them for many years.
  3. His bike was being ridden by him when it started to rain.

Bài tập 3:

  1. b
  2. b
  3. a

Bài tập 4:

  1. ride out
  2. ride with
  3. riding.

6. Ví dụ thực tế

Động từ “ride” rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt khi nói về các hoạt động di chuyển và trải nghiệm. Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn tham khảo:

Ví dụ câu sử dụng “ride” trong giao tiếp hàng ngày

  • Về phương tiện giao thông:
    • I ride my bike to work every day. (Tôi đạp xe đi làm mỗi ngày.)
    • Let’s ride the bus to the mall. (Chúng ta đi xe buýt đến trung tâm thương mại nhé.)
    • She used to ride a horse when she was a child. (Cô ấy từng cưỡi ngựa khi còn nhỏ.)
  • Về trải nghiệm:
    • I love to ride roller coasters. (Tôi thích chơi tàu lượn siêu tốc.)
    • They went for a ride in the countryside. (Họ đi dạo bằng ô tô ở vùng nông thôn.)
    • Have you ever ridden a camel? (Bạn đã từng cưỡi lạc đà chưa?)
  • Về các tình huống khác:
    • The company is riding on the success of its new product. (Công ty đang dựa vào sự thành công của sản phẩm mới.)
    • He’s been riding for a fall with his reckless behavior. (Anh ta đang tự chuốc lấy rắc rối với hành vi liều lĩnh của mình.)

Ví dụ từ các bài hát, phim ảnh

  • Bài hát:
    • Trong bài hát “Horse” của Mumford & Sons, có câu: “I’ll ride this horse ’til I die.” (Tôi sẽ cưỡi con ngựa này cho đến khi chết.) Câu này thể hiện sự tận tụy và quyết tâm.
  • Phim ảnh:
    • Trong bộ phim “The Lord of the Rings”, các nhân vật thường xuyên cưỡi ngựa để di chuyển qua những vùng đất rộng lớn. Câu thoại điển hình: “Let’s ride!” (Chúng ta đi thôi!)

Phrasal verbs với “ride” trong thực tế

  • Ride along: Đi cùng ai đó bằng một phương tiện (ví dụ: Can I ride along with you?)
  • Ride out: Vượt qua khó khăn (ví dụ: The company is hoping to ride out the recession.)
  • Ride shotgun: Ngồi ở ghế hành khách phía trước (ví dụ: Who wants to ride shotgun?).

7. Kết luận

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về dạng quá khứ của động từ “ride” trong Tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa trong 12 thì và các cấu trúc câu đặc biệt. Bài viết cũng đã giới thiệu các phrasal verb và cấu trúc phổ biến với “ride” nhằm mở rộng vốn kiến thức của bạn.

Để nắm vững hơn những kiến thức này, các bạn nên thường xuyên ôn tập và làm đầy đủ các bài tập. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để nhận được giải đáp kịp thời. Chuyên mục IELTS Grammar của IELTS 30 Phút sẽ tiếp tục cập nhật những bài viết hữu ích, vì vậy các bạn hãy nhớ đón xem!