Bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS và muốn nâng cao band điểm? Việc sử dụng đúng cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh, đặc biệt là so sánh hơn của “good” (better), sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và tự tin hơn. Bài viết này của IELTS 30 phút sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này và luyện tập với các bài tập thực hành.
1. Good là gì?
Good là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “tốt”. Từ này được sử dụng rất phổ biến và có vai trò quan trọng trong việc miêu tả, đánh giá hoặc so sánh các sự vật, hiện tượng, con người.
Vai trò của Good trong câu:
- Miêu tả:
- Ví dụ: This is a good book. (Đây là một cuốn sách hay.)
- Đánh giá:
- Ví dụ: She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
- So sánh:
- Ví dụ: This apple is better than that one. (Quả táo này ngon hơn quả kia.)
2. Định nghĩa về tính từ và trạng từ
Để hiểu rõ hơn về từ “good”, chúng ta cần nắm vững khái niệm về tính từ và trạng từ.
- Tính từ: Là từ dùng để miêu tả danh từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.
- Trạng từ: Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Good thường được dùng như một tính từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nó có thể đóng vai trò như một trạng từ.
3. Cách dùng Good trong các ngữ cảnh khác nhau
1. Good như một tính từ:
- Miêu tả chất lượng:
- Ví dụ: This is a good wine. (Đây là một chai rượu ngon.)
- Miêu tả tình trạng:
- Ví dụ: She is in a good mood today. (Cô ấy đang có tâm trạng tốt hôm nay.)
- Miêu tả hành vi:
- Ví dụ: He is a good friend. (Anh ấy là một người bạn tốt.)
2. Good như một trạng từ:
- Bổ nghĩa cho động từ:
- Ví dụ: She sings very good. (Cô ấy hát rất hay.)
- Lưu ý: Trong tiếng Anh chuẩn, cách dùng này không phổ biến. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng “well” để bổ nghĩa cho động từ.
- Ví dụ: She sings very good. (Cô ấy hát rất hay.)
3. Cụm từ với good:
- Good at: giỏi về cái gì
- Ví dụ: She is good at math. (Cô ấy giỏi toán.)
- Good for: tốt cho cái gì
- Ví dụ: Apples are good for your health. (Táo tốt cho sức khỏe của bạn.)
4. So sánh hơn của good:
- Better: tốt hơn
- Ví dụ: This cake is better than that one. (Cái bánh này ngon hơn cái kia.)
5. So sánh nhất của good:
- Best: tốt nhất
- Ví dụ: This is the best movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
4. Cấu trúc so sánh hơn của Good
Công thức tổng quát
Khi so sánh hai sự vật, hiện tượng mà một sự vật, hiện tượng có tính chất tốt hơn sự vật, hiện tượng còn lại, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn. Với từ “good”, công thức tổng quát của cấu trúc so sánh hơn là:
- S + be + better + than + S + V.
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (subject)
- be: Động từ to be (is, am, are)
- better: So sánh hơn của “good”
- than: Quan hệ từ chỉ sự so sánh
- S + V: Mệnh đề chỉ đối tượng so sánh
Ví dụ minh họa
- This cake is better than that one. (Cái bánh này ngon hơn cái kia.)
- Your idea is better than mine. (Ý tưởng của bạn hay hơn ý tưởng của tôi.)
- He is a better singer than her. (Anh ấy hát hay hơn cô ấy.)
So sánh Good với các tính từ/trạng từ khác
Điểm đặc biệt của “good” trong so sánh:
- Bất quy tắc: Không theo quy tắc thêm đuôi -er như các tính từ ngắn khác.
- Dạng so sánh hơn: better
- Dạng so sánh nhất: best
So sánh với các tính từ/trạng từ khác:
- Tính từ ngắn: Thêm đuôi -er (ví dụ: tall – taller, big – bigger)
- Tính từ dài: Dùng “more” trước tính từ (ví dụ: intelligent – more intelligent, beautiful – more beautiful)
- Trạng từ: Tương tự như tính từ (ví dụ: fast – faster, slowly – more slowly)
Ví dụ:
- She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái cô ấy.)
- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
- He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.).
5. Bài tập thực hành
Điền từ vào chỗ trống
Hãy điền dạng so sánh hơn của “good” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- This movie is _____ than the one we watched last night.
- Your English is _____ than mine.
- Apples are _____ for your health than candies.
- She is a _____ student than her brother.
- My new car is _____ than my old one.
Chọn đáp án đúng
Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- Which city is _____, Hanoi or Ho Chi Minh City? a. gooder b. better c. more good
- This cake is _____ than that one. a. best b. better c. gooder
- She is a _____ singer than her sister. a. more good b. better c. goodest
Viết lại câu
Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh hơn của “good”:
- That book is very interesting. This book is more interesting. (Viết lại câu sử dụng “better”)
- My old car is slow. My new car is fast. (Viết lại câu sử dụng “better”)
- Coffee is hot. Tea is hotter. (Viết lại câu sử dụng “better”, liên quan đến hương vị)
Đáp án:
- Điền từ vào chỗ trống: 1. better, 2. better, 3. better, 4. better, 5. better
- Chọn đáp án đúng: 1. b, 2. b, 3. b
- Viết lại câu:
- This book is better than that one.
- My new car is better than my old one.
- Tea is better (tastier) than coffee.
Bài tập nâng cao (Tùy chọn)
Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) so sánh hai món ăn mà bạn yêu thích, sử dụng cấu trúc so sánh hơn của “good” và các tính từ khác.
Ví dụ:
I like pizza and sushi very much. Pizza is better than sushi because it is more delicious and has more cheese. However, sushi is healthier because it has more vegetables.
6. Các lỗi thường gặp khi sử dụng so sánh hơn của Good
Lỗi sai về cấu trúc
- Thêm đuôi -er cho “good”: Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Như đã biết, “good” là một trường hợp đặc biệt, không theo quy tắc thêm đuôi -er như các tính từ ngắn khác.
- Sai: This cake is gooder than that one.
- Đúng: This cake is better than that one.
- Sử dụng “more” trước “good”: Tương tự như trên, “good” không đi cùng với “more” trong cấu trúc so sánh hơn.
- Sai: She is more good at math than science.
- Đúng: She is better at math than science.
Lỗi sai về ngữ pháp
- So sánh không đồng loại: So sánh giữa hai đối tượng không cùng loại.
- Sai: This book is better than the weather today.
- Đúng: This book is more interesting than the movie.
- Quên từ “than”: Từ “than” là yếu tố bắt buộc trong cấu trúc so sánh hơn.
- Sai: This apple is better that orange.
- Đúng: This apple is better than an orange.
- Sử dụng “gooder” trong câu phủ định: Trong câu phủ định, ta vẫn sử dụng “better”.
- Sai: This food is not gooder than that one.
- Đúng: This food is not as good as that one.
7. Cách tránh các lỗi sai
- Luôn nhớ: “good” có dạng so sánh hơn là “better” và không đi cùng với “more”.
- Kiểm tra lại: Sau khi viết xong câu, hãy đọc lại và kiểm tra xem mình đã sử dụng cấu trúc so sánh đúng chưa.
- So sánh các đối tượng cùng loại: Đảm bảo rằng hai đối tượng được so sánh phải cùng loại.
- Không quên từ “than”: Từ “than” là yếu tố không thể thiếu trong cấu trúc so sánh hơn.
- Thực hành thường xuyên: Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng quen thuộc với cấu trúc này và ít mắc lỗi hơn.
8. Bài tập thực hành (Nâng cao)
Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- This is the goodest movie I’ve ever seen.
- She is more good at dancing than singing.
- My car is faster than a bike.
- This apple is better that orange.
- He is gooder than me at playing chess.
Đáp án:
- This is the best movie I’ve ever seen.
- She is better at dancing than singing.
- (Câu này đúng)
- This apple is better than an orange.
- He is better than me at playing chess.
9. Mẹo để học tốt so sánh hơn
Học từ vựng theo nhóm
- Nhóm tính từ thường dùng trong so sánh: Tạo các nhóm tính từ thường đi kèm với cấu trúc so sánh hơn như: big – bigger, small – smaller, tall – taller, short – shorter, fast – faster, slow – slower, etc.
- Nhóm cụm từ đi kèm: Học các cụm từ hay dùng như: much better, a lot better, a little better, slightly better, etc. để làm đa dạng cách diễn đạt.
- Kết hợp với danh từ: Luyện tập ghép các tính từ trong nhóm với các danh từ phù hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Làm bài tập thường xuyên
- Bài tập đa dạng: Làm nhiều dạng bài tập khác nhau như điền từ, chọn đáp án đúng, viết lại câu, sắp xếp câu, để rèn luyện kỹ năng một cách toàn diện.
- Tự tạo bài tập: Tự mình nghĩ ra các câu ví dụ để kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức.
- Tham gia các diễn đàn: Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh để trao đổi, hỏi đáp và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Áp dụng vào giao tiếp
- Nói chuyện với người bản ngữ: Tìm cơ hội để giao tiếp với người bản ngữ để thực hành sử dụng cấu trúc so sánh hơn trong các tình huống thực tế.
- Viết nhật ký: Viết nhật ký bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng cấu trúc so sánh hơn để miêu tả, so sánh các sự vật, hiện tượng.
- Tham gia các câu lạc bộ: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có thêm cơ hội thực hành giao tiếp.
10. Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng so sánh hơn của “good”, kèm theo các ví dụ minh họa. Hãy nhớ sử dụng “better” khi muốn diễn đạt ý nghĩa tốt hơn nhé!
Ngoài ra, lưu ý rằng “better” không chỉ dùng trong so sánh mà còn có thể đi kèm với động từ theo cấu trúc “had better + V” để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo.
Hãy cẩn thận để không nhầm lẫn khi sử dụng “better”, và đừng quên thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!
Tôi là Diệu Nương, hiện đang giảng dạy tại IELTS 30 PHÚT. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh, tôi đã cung cấp nhiều kiến thức quý giá và khơi gợi niềm đam mê học tập ở các em. Tôi hy vọng rằng những kiến thức tôi chia sẻ sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.