Logistics là một lĩnh vực thường xuất hiện trong các đề thi IELTS. Vì vậy, việc học và nắm vững từ vựng chuyên ngành logistics là rất quan trọng để đạt điểm số cao trong kỳ thi này. Trong bài viết này, IELTS 30 PHÚT sẽ chia sẻ 5 từ vựng chuyên ngành logistics then chốt mà bạn cần biết để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Hãy theo dõi và khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành logistics trong IELTS
Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành logistics là hết sức cần thiết cho những ai đang chuẩn bị thi IELTS. Bởi đây là lĩnh vực thường xuyên được đề cập trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói của kỳ thi này.
1.1. Tại sao từ vựng chuyên ngành lại quan trọng trong IELTS?
Từ vựng chuyên ngành không chỉ thể hiện vốn kiến thức của bạn về một chủ đề cụ thể, mà còn cho thấy khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác trong giao tiếp. Điều này rất được đánh giá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là các phần thi viết và nói.
- Giúp bạn hiểu và trả lời đúng các câu hỏi liên quan đến chủ đề logistics.
- Tăng khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và súc tích.
- Thể hiện vốn từ vựng phong phú, đa dạng – một tiêu chí quan trọng trong chấm điểm IELTS.
1.2. Logistics – một lĩnh vực thường xuất hiện trong IELTS
Logistics là một chủ đề rất quen thuộc và thường xuyên được đề cập trong các đề thi IELTS. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như vận chuyển, lưu trữ, phân phối hàng hóa, quản lý chuỗi cung ứng, v.v. Do đó, nắm vững từ vựng liên quan đến lĩnh vực này sẽ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra IELTS.
- Các chủ đề liên quan logistics thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc.
- Vốn từ vựng về logistics cũng được sử dụng nhiều trong phần thi Viết và Nói.
- Hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành này thể hiện kiến thức chuyên sâu của bạn.
Có thể nói, việc học và nắm vững từ vựng chuyên ngành logistics là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng khám phá 5 từ vựng then chốt về lĩnh vực này trong phần tiếp theo nhé!
2. 5 bộ từ vựng chuyên ngành logistics quan trọng cần biết
Trong lĩnh vực logistics, nắm vững các từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt để có thể hiểu và sử dụng thành thạo các khái niệm, quy trình và hoạt động của ngành này. Dưới đây là 5 bộ từ vựng chuyên ngành logistics quan trọng mà mọi người cần biết.
2.1. Từ vựng chuyên ngành logistics liên quan đến vận chuyển – shipping
Vận chuyển là một trong những khâu quan trọng nhất trong chuỗi cung ứng logistics. Nắm vững các từ vựng liên quan đến vận chuyển như container, bill of lading, forwarder, courier, carrier, sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực này.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Container | Noun | Thùng chứa hàng hóa dùng để vận chuyển | The cargo was loaded into a 20-foot container for shipment. (Hàng hóa được xếp vào một container 20 feet để vận chuyển.) |
Bill of Lading | Noun | Chứng từ vận tải thể hiện hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và người vận chuyển | The bill of lading provided all the details about the shipment, including the consignee, delivery date, and freight charges. (Vận đơn cung cấp tất cả thông tin chi tiết về lô hàng, bao gồm người nhận, ngày giao hàng và cước phí vận chuyển.) |
Forwarder | Noun | Công ty chuyên về dịch vụ vận chuyển và phân phối hàng hóa | The freight forwarder handled all the logistics arrangements for the international shipment. (Công ty chuyển phát đảm nhận toàn bộ các việc sắp xếp logistics cho lô hàng quốc tế.) |
Courier | Noun | Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh | The courier delivered the package to the recipient’s doorstep the next day. (Đơn vị chuyển phát nhanh đã giao bưu kiện đến tận nơi cho người nhận vào ngày hôm sau.) |
Carrier | Noun | Công ty vận tải, thường là đường hàng không, đường biển hoặc đường bộ | The carrier assigned a tracking number to the shipment so the customer could monitor its progress. (Hãng vận tải cung cấp một mã số theo dõi cho lô hàng để khách hàng có thể theo dõi quá trình vận chuyển.) |
2.2. Từ vựng chuyên ngành logistics liên quan đến kho bãi – Warehouse
Kho bãi là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng logistics, bao gồm các hoạt động như nhập kho, xuất kho, quản lý hàng tồn kho. Nắm vững các từ vựng liên quan đến kho bãi sẽ giúp bạn hiểu và vận hành các quy trình này một cách hiệu quả.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Inventory | Noun | Hàng tồn kho | The warehouse conducted a monthly inventory to ensure accurate stock levels. (Kho hàng đã tiến hành kiểm kê hàng tồn kho hàng tháng để đảm bảo mức tồn chính xác.) |
Putaway | Verb | Nhập hàng vào kho | The warehouse workers putaway the pallets of goods into the designated storage locations. (Công nhân kho đã nhập hàng lên các pallet vào các vị trí lưu trữ được chỉ định.) |
Picking | Verb | Lấy hàng ra khỏi kho | The order picker carefully picked the items on the picking list to fulfill the customer’s order. (Người lấy hàng đã cẩn thận lấy các mặt hàng trên danh sách lấy hàng để hoàn thành đơn hàng của khách.) |
Pallet | Noun | Bệ gỗ để xếp hàng | The forklift operator loaded the pallets of merchandise onto the delivery truck. (Người lái xe nâng đã xếp các pallet hàng hóa lên xe tải giao hàng.) |
Shrinkage | Noun | Hao hụt hàng tồn kho | The warehouse manager investigated the cause of the high shrinkage in the inventory. (Quản lý kho đã điều tra nguyên nhân của việc hao hụt hàng tồn kho cao.) |
2.3. Từ vựng chuyên ngành logistics liên quan đến chuỗi cung ứng – Supply chain
Chuỗi cung ứng là toàn bộ quá trình từ nguồn nguyên liệu đến tay người tiêu dùng. Nắm vững các từ vựng về chuỗi cung ứng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và quy trình trong lĩnh vực logistics.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Supply Chain | Noun | Chuỗi cung ứng | The company’s supply chain operations were disrupted due to the pandemic. (Hoạt động chuỗi cung ứng của công ty bị gián đoạn do đại dịch.) |
Procurement | Noun | Đấu thầu, mua hàng | The procurement team negotiated new contracts with suppliers to secure better pricing. (Nhóm mua hàng đã đàm phán các hợp đồng mới với nhà cung cấp để đạt được giá tốt hơn.) |
Demand Forecasting | Noun | Dự báo nhu cầu | Accurate demand forecasting allowed the company to optimize inventory levels and production plans. (Dự báo nhu cầu chính xác giúp công ty tối ưu hóa mức tồn kho và kế hoạch sản xuất.) |
Lead Time | Noun | Thời gian giao hàng | The supplier’s long lead time for certain raw materials caused delays in the production schedule. (Thời gian giao hàng dài của nhà cung cấp đối với một số nguyên liệu thô đã gây ra những chậm trễ trong lịch trình sản xuất.) |
Vendor | Noun | Nhà cung cấp | The company evaluated new vendors to find the most reliable and cost-effective sources for materials. (Công ty đã đánh giá các nhà cung cấp mới để tìm ra các nguồn cung cấp đáng tin cậy và có chi phí hiệu quả nhất.) |
2.4. Từ vựng chuyên ngành logistics liên quan đến hàng hóa vận chuyển – Freight
Hiểu rõ các từ vựng về hàng hóa vận chuyển như trọng lượng, thể tích, phân loại hàng hóa sẽ giúp bạn quản lý và tối ưu hóa các quá trình vận chuyển, lưu kho một cách hiệu quả hơn.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Freight | Noun | Hàng hóa vận chuyển | The freight included various types of consumer goods packed in boxes and pallets. (Lô hàng bao gồm nhiều loại hàng hóa tiêu dùng được đóng gói trong thùng và pallet.) |
Dimensional Weight | Noun | Trọng lượng theo khối tích | The freight forwarder calculated the dimensional weight of the shipment to determine the most appropriate mode of transportation. (Công ty chuyển phát đã tính toán trọng lượng theo khối tích của lô hàng để xác định phương thức vận chuyển phù hợp nhất.) |
Hazardous Material | Noun | Hàng hóa nguy hiểm | Special handling procedures were required for the shipment of hazardous materials. (Cần có các quy trình xử lý đặc biệt cho việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.) |
Consolidation | Noun | Tập hợp hàng | The logistics provider consolidated multiple small shipments into a single truckload to optimize transportation efficiency. (Nhà cung cấp dịch vụ logistics đã tập hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng đủ tải trọng xe tải để tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển.) |
Parcel | Noun | Bưu kiện | The courier delivered the parcel to the customer’s doorstep within the promised timeframe. (Đơn vị chuyển phát đã giao bưu kiện đến tận nơi cho khách hàng trong thời gian đã hứa.) |
2.5. Từ vựng chuyên ngành logistics liên quan đến phân phối – Distribution
Phân phối là khâu cuối cùng của chuỗi cung ứng logistics, bao gồm các hoạt động như vận chuyển, giao hàng đến tận tay người tiêu dùng. Nắm vững các từ vựng trong phân phối sẽ giúp bạn hiểu và quản lý tốt các quy trình này.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Distribution | Noun | Phân phối | The company’s efficient distribution network ensured timely delivery of products to retail stores. (Mạng lưới phân phối hiệu quả của công ty đảm bảo giao hàng kịp thời đến các cửa hàng bán lẻ.) |
Last-Mile Delivery | Noun | Giao hàng cuối cùng | The company invested in last-mile delivery solutions to improve customer satisfaction and reduce delivery times. (Công ty đã đầu tư vào các giải pháp giao hàng cuối cùng để cải thiện sự hài lòng của khách hàng và giảm thời gian giao hàng.) |
Cross-Docking | Noun | Chuyển tải hàng | The logistics provider utilized cross-docking to rapidly transfer freight from inbound to outbound trucks without the need for intermediate storage. (Nhà cung cấp dịch vụ logistics đã sử dụng phương pháp chuyển tải hàng để chuyển nhanh hàng hóa từ xe vào đến xe ra mà không cần lưu trữ trung gian.) |
Reverse Logistics | Noun | Logistics ngược | The company’s reverse logistics process allowed customers to easily return unwanted or defective products. (Quy trình logistics ngược của công ty cho phép khách hàng dễ dàng trả lại các sản phẩm không mong muốn hoặc lỗi.) |
Stockout | Noun | Thiếu hàng | The retailer experienced a stockout of the popular product due to an unexpected surge in demand. (Cửa hàng bán lẻ đã gặp tình trạng thiếu hàng của sản phẩm phổ biến do nhu cầu tăng đột ngột.) |
Nắm vững các từ vựng chuyên ngành logistics trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình và hoạt động trong lĩnh vực này. Với việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ này, bạn sẽ có thể giao tiếp và làm việc một cách hiệu quả hơn trong môi trường logistics.
3. Cách học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành logistics
Việc nắm vững và thành thạo sử dụng từ vựng chuyên ngành logistics là một phần quan trọng trong quá trình học và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Sau đây là một số phương pháp hiệu quả để học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành này.
3.1. Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Để học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành logistics một cách hiệu quả, người học cần tập trung vào các phương pháp như tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của từ, liên kết các từ với những hình ảnh cụ thể hoặc tình huống thực tế, và luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài tập và hoạt động giao tiếp. Việc thường xuyên ôn lại và áp dụng các từ vựng đã học vào các tình huống thực tế cũng rất quan trọng.
- Tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của từ vựng chuyên ngành
- Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể
- Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài tập và hoạt động giao tiếp
3.2. Sử dụng từ vựng trong các bài tập mẫu IELTS
Một cách hiệu quả để học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành logistics là thông qua việc luyện tập với các bài tập mẫu IELTS. Người học có thể tìm kiếm và thực hành với các bài đọc, viết, nói và nghe liên quan đến lĩnh vực logistics, từ đó vận dụng các từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên và sáng tạo.
- Tìm kiếm và thực hành với các bài tập mẫu IELTS về logistics
- Luyện tập sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các bài tập
- Phân tích cách sử dụng từ vựng trong các mẫu bài IELTS
3.3. Tích hợp từ vựng vào kỹ năng viết và nói
Ngoài việc học thuộc lòng các từ vựng, người học cần tích hợp chúng vào các kỹ năng viết và nói để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt. Điều này giúp gia tăng khả năng biểu đạt, cung cấp thông tin chuyên sâu, và nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS.
- Tích hợp từ vựng chuyên ngành vào bài viết và bài nói
- Sử dụng từ vựng để mô tả chi tiết và cung cấp thông tin chuyên sâu
- Linh hoạt vận dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế
Việc học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành logistics đòi hỏi sự kiên trì và thường xuyên luyện tập. Bằng cách áp dụng các phương pháp học hiệu quả, sử dụng từ vựng trong các bài tập IELTS, và tích hợp chúng vào kỹ năng viết và nói, người học sẽ có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách trôi chảy và tự tin.
4. Luyện tập sử dụng từ vựng chuyên ngành logistics
Để hoàn thiện khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành logistics, người học cần thực hành thông qua các bài tập cụ thể. Những bài tập sau đây sẽ giúp bạn luyện tập và củng cố vốn từ vựng liên quan đến các khái niệm, quy trình và hoạt động trong lĩnh vực logistics.
4.1. Điền từ vào chỗ trống
Trong bài tập này, bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn có chứa các từ vựng logistics, nhưng một số từ đã bị lược bỏ. Nhiệm vụ của bạn là đọc kỹ đoạn văn và điền vào chỗ trống những từ thích hợp, sử dụng vốn từ vựng chuyên ngành logistics mà bạn đã tích lũy được.
Logistics plays a crucial role in supply chain management, ensuring that products are delivered from the ___________ to the final customer efficiently. Key processes include ___________ management, which involves overseeing the movement and storage of goods, and ___________ control, which ensures that inventory levels are maintained at optimal levels. The use of ___________ systems helps in tracking shipments and managing orders in real time. Additionally, ___________ logistics focuses on the return of goods from customers to the manufacturer.
Đáp án:
Logistics plays a crucial role in supply chain management, ensuring that products are delivered from the supplier to the final customer efficiently. Key processes include warehouse management, which involves overseeing the movement and storage of goods, and inventory control, which ensures that inventory levels are maintained at optimal levels. The use of tracking systems helps in tracking shipments and managing orders in real time. Additionally, reverse logistics focuses on the return of goods from customers to the manufacturer.
4.2. Ghép cặp từ và định nghĩa
Bài tập này yêu cầu bạn ghép mỗi từ vựng logistics với định nghĩa hoặc giải thích tương ứng của nó. Việc thực hiện bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa và sự liên quan giữa các thuật ngữ trong lĩnh vực logistics.
- Supply chain
- Freight forwarding
- Just-in-time (JIT)
- Cross-docking
- Lead time
a. The entire network involved in producing and delivering a product, from the initial suppliers to the final customer. b. A logistics practice where products are directly transferred from incoming to outgoing transportation without storing in a warehouse. c. The amount of time that passes between the initiation and completion of a production process. d. A strategy that aims to increase efficiency by receiving goods only as they are needed in the production process. e. The process of organizing shipments and managing the logistics involved in transporting goods.
Đáp án:
1 – a: Supply chain – The entire network involved in producing and delivering a product, from the initial suppliers to the final customer. 2 – e: Freight forwarding – The process of organizing shipments and managing the logistics involved in transporting goods. 3 – d: Just-in-time (JIT) – A strategy that aims to increase efficiency by receiving goods only as they are needed in the production process. 4 – b: Cross-docking – A logistics practice where products are directly transferred from incoming to outgoing transportation without storing in a warehouse. 5 – c: Lead time – The amount of time that passes between the initiation and completion of a production process.
4.3. Trả lời câu hỏi về từ vựng
Trong bài tập này, bạn sẽ được đưa ra một số câu hỏi liên quan đến các từ vựng logistics. Nhiệm vụ của bạn là đọc kỹ câu hỏi và trả lời chính xác bằng cách sử dụng các từ vựng đã học.
- What term is used to describe the process of returning goods from customers to the manufacturer?
- Which logistics strategy aims to minimize storage costs by receiving goods only as needed in the production process?
- What is the role of a freight forwarder in the logistics industry?
- How does cross-docking improve the efficiency of a distribution center?
- Why is lead time an important factor in supply chain management?
Đáp án:
- The term used to describe the process of returning goods from customers to the manufacturer is reverse logistics.
- The logistics strategy that aims to minimize storage costs by receiving goods only as needed in the production process is called Just-in-time (JIT).
- The role of a freight forwarder in the logistics industry is to organize shipments and manage the logistics involved in transporting goods.
- Cross-docking improves the efficiency of a distribution center by directly transferring products from incoming to outgoing transportation without storing them in a warehouse, thus reducing handling time and storage costs.
- Lead time is an important factor in supply chain management because it affects the timing of production processes and the availability of products to meet customer demand, influencing overall efficiency and customer satisfaction.
Thông qua các bài tập đa dạng này, bạn sẽ dần nâng cao khả năng sử dụng thành thạo các từ vựng chuyên ngành logistics trong các tình huống thực tế. Hãy tập trung và nỗ lực hoàn thành các bài tập để trở thành người thành thạo về ngôn ngữ logistics.
5. Lời kết
Trong lĩnh vực IELTS, việc nắm vững các cụm từ vựng chuyên ngành như vận tải, đơn hàng, quá trình vận chuyển, kho bãi và giao nhận là rất quan trọng. Các cụm từ IELTS Vocabulary này thường xuất hiện trong các bài đọc, viết và nghe liên quan đến lĩnh vực logistics.
Bằng cách tìm hiểu và làm quen với những cụm từ vựng chuyên ngành logistics, các thí sinh IELTS có thể tự tin hơn khi gặp chúng trong bài thi và đạt được điểm số mong muốn. Ngoài ra, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành cũng giúp ích cho những người đang tìm việc làm trong lĩnh vực logistics.
Hãy tiếp tục tích lũy và thực hành sử dụng các cụm từ này để tăng cơ hội thành công trong kỳ thi IELTS cũng như trong công việc tương lai. IELTS 30 PHÚT chúc bạn thành công!
Tôi là Diệu Nương, hiện đang giảng dạy tại IELTS 30 PHÚT. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh, tôi đã cung cấp nhiều kiến thức quý giá và khơi gợi niềm đam mê học tập ở các em. Tôi hy vọng rằng những kiến thức tôi chia sẻ sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.