Để thành công trong phần Reading của kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu hơn 1000 từ vựng IELTS Reading thường gặp, cùng với những mẹo học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng đọc hiểu và đạt điểm cao trong kỳ thi!

Bỏ túi ngay 1000+ từ vựng IELTS Reading hay gặp nhất
Bỏ túi ngay 1000+ từ vựng IELTS Reading hay gặp nhất

Tại sao từ vựng IELTS Reading lại quan trọng?

Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là yếu tố then chốt để chinh phục bài thi IELTS Reading. Tại sao lại như vậy?

  • Hiểu sâu ý nghĩa văn bản: Từ vựng chính là công cụ để bạn giải mã những đoạn văn phức tạp, nắm bắt ý chính và các chi tiết quan trọng. Nếu không hiểu rõ nghĩa của từ, bạn rất dễ bị lạc hướng và mất điểm.
  • Tăng tốc độ làm bài: Khi đã quen thuộc với các từ vựng thường gặp trong IELTS, bạn sẽ đọc nhanh hơn, tiết kiệm thời gian cho việc tìm kiếm đáp án.
  • Nâng cao độ chính xác: Một vốn từ vựng vững chắc giúp bạn phân biệt được các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ đa nghĩa, từ đó chọn được đáp án chính xác nhất.
  • Tự tin hơn trong giao tiếp: Việc học từ vựng IELTS không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong cuộc sống hàng ngày.

Khó khăn khi học từ vựng IELTS và cách khắc phục

Học từ vựng IELTS không phải là điều dễ dàng, đặc biệt với những bạn mới bắt đầu. Một số khó khăn thường gặp bao gồm:

  • Khối lượng từ vựng lớn: IELTS Reading đòi hỏi bạn phải nắm vững một lượng lớn từ vựng chuyên ngành.
  • Quên từ nhanh: Sau khi học, bạn dễ dàng quên mất những từ mới.
  • Thiếu động lực: Việc học từ vựng đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực lâu dài.

Để khắc phục những khó khăn này, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Tham gia các lớp học IELTS: Học cùng bạn bè sẽ tạo động lực và giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
  • Học từ vựng theo chủ đề: Nhóm các từ vựng lại theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và dễ dàng liên tưởng.
  • Sử dụng flashcards: Tự tạo các thẻ từ để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
  • Đọc tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Để đạt điểm cao trong phần IELTS Reading, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Từ vựng IELTS Reading về giáo dục

Chủ đề giáo dục là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Reading. Để giúp bạn làm bài hiệu quả hơn, chúng ta sẽ cùng khám phá các nhóm từ vựng liên quan đến giáo dục.

Các cấp học, ngành học

  • Các cấp học: primary school (tiểu học), secondary school (trung học), high school (trung học phổ thông), university (đại học), college (cao đẳng), graduate school (cao học)
  • Các ngành học: arts (nghệ thuật), science (khoa học), humanities (nhân văn), social sciences (khoa học xã hội), engineering (kỹ thuật), medicine (y khoa), law (luật)
  • Các bằng cấp: bachelor’s degree (cử nhân), master’s degree (thạc sĩ), doctorate (tiến sĩ)

Hoạt động trong trường học

  • Lớp học: classroom, lecture, seminar, tutorial
  • Giáo viên và học sinh: teacher, student, professor, lecturer, pupil
  • Hoạt động học tập: study, learn, revise, research, take notes, do homework, sit an exam
  • Hoạt động ngoại khóa: extracurricular activities, club, society, sports
  • Đánh giá: assessment, evaluation, exam, test, grade, mark

Hệ thống giáo dục

  • Các khái niệm: education system, curriculum, syllabus, textbook, school board, ministry of education
  • Các vấn đề: education reform, school funding, teacher shortage, student debt

Ví dụ câu:

  • The curriculum in many schools is becoming more and more focused on STEM subjects (science, technology, engineering, and mathematics).
  • After graduating from high school, she decided to pursue a bachelor’s degree in psychology at a prestigious university.
  • Students are encouraged to participate in extracurricular activities to develop their social skills and interests.

Từ vựng IELTS Reading về môi trường

Chủ đề môi trường là một trong những chủ đề nóng hiện nay và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Reading. Để giúp bạn làm bài hiệu quả hơn, chúng ta sẽ cùng khám phá các nhóm từ vựng liên quan đến môi trường.

Các vấn đề môi trường

  • Ô nhiễm: pollution, contamination, pollutant, toxic waste, greenhouse gas emissions
  • Biến đổi khí hậu: climate change, global warming, sea-level rise, extreme weather
  • Tài nguyên thiên nhiên: natural resources, deforestation, overfishing, soil erosion
  • Sự đa dạng sinh học: biodiversity, extinction, endangered species, habitat loss

Năng lượng

  • Các nguồn năng lượng: renewable energy, fossil fuels, solar energy, wind energy, hydroelectric power
  • Tiết kiệm năng lượng: energy conservation, energy efficiency
  • Năng lượng hạt nhân: nuclear energy

Bảo vệ môi trường

  • Các hành động bảo vệ: conservation, sustainability, recycling, reusing, reducing, environmental protection
  • Tổ chức môi trường: environmental organization, NGO (Non-Governmental Organization)

Ví dụ câu:

  • Deforestation is a major contributor to climate change and habitat loss for many species.
  • The government has implemented policies to promote the use of renewable energy sources such as solar and wind power.
  • Individuals can help to protect the environment by reducing their consumption of plastic and recycling whenever possible.

Các mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả

Các mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả
Các mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả

Học từ vựng theo ngữ cảnh

Học từ vựng theo ngữ cảnh là một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ mới. Khi bạn học một từ mới, hãy cố gắng tìm hiểu ý nghĩa của nó trong câu, trong đoạn văn và cả trong toàn bộ bài đọc. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ đó và tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự.

  • Ví dụ: Thay vì chỉ học từ “conservation” (bảo tồn), bạn hãy tìm hiểu câu sau: “Conservation efforts are crucial to protecting endangered species.” (Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
  • Phương pháp:
    • Đọc nhiều: Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh thường xuyên.
    • Sử dụng từ điển: Tra từ điển để tìm hiểu nghĩa của từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Làm bài tập: Làm các bài tập về điền từ vào chỗ trống hoặc chọn từ đồng nghĩa, trái nghĩa.

Tạo flashcards và sử dụng các ứng dụng học từ vựng

Flashcards là một công cụ học tập vô cùng hữu ích. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet.

  • Cách làm flashcards:
    • Viết từ mới lên một mặt của thẻ.
    • Viết nghĩa, ví dụ hoặc hình ảnh minh họa lên mặt còn lại.
    • Ôn tập thường xuyên bằng cách lật thẻ và cố gắng nhớ nghĩa của từ.
  • Ưu điểm của flashcards:
    • Di động, tiện lợi: Bạn có thể mang theo flashcards mọi lúc mọi nơi.
    • Tùy chỉnh: Bạn có thể tự thiết kế flashcards theo cách học của mình.
    • Đa dạng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng với các tính năng khác nhau.

Áp dụng từ vựng vào bài viết và nói

Để củng cố kiến thức, bạn nên cố gắng áp dụng từ vựng mới vào bài viết và giao tiếp hàng ngày.

  • Viết nhật ký: Viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi ngày và cố gắng sử dụng những từ mới đã học.
  • Tham gia các diễn đàn: Tham gia các diễn đàn tiếng Anh để trao đổi và thảo luận với người khác.
  • Nói chuyện với người bản ngữ: Nếu có cơ hội, hãy nói chuyện với người bản ngữ để luyện tập khả năng giao tiếp và sử dụng từ vựng.

Học từ vựng qua bài hát, phim, sách

Nghe nhạc, xem phim và đọc sách bằng tiếng Anh là những cách thú vị để học từ vựng.

  • Bài hát: Chọn những bài hát có ca từ đơn giản và dễ hiểu. Nghe đi nghe lại nhiều lần và cố gắng hiểu nghĩa của từng từ.
  • Phim: Xem phim với phụ đề tiếng Anh. Chú ý đến các từ mới và cách sử dụng của chúng.
  • Sách: Bắt đầu với những cuốn sách đơn giản như truyện thiếu nhi hoặc tiểu thuyết nhẹ nhàng.

Các dạng bài tập luyện từ vựng IELTS

Việc làm bài tập là một cách hiệu quả để củng cố vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng làm bài thi IELTS. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Đây là dạng bài tập cơ bản và phổ biến nhất. Bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn với một số chỗ trống và một danh sách các từ hoặc cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  • Lợi ích:
    • Giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
    • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
    • Cải thiện vốn từ vựng.
  • Ví dụ: The ____ of climate change is becoming increasingly evident. (impact, effect, influence)

Bài tập chọn từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Trong dạng bài tập này, bạn sẽ được yêu cầu chọn từ có nghĩa tương tự hoặc trái ngược với một từ cho trước.

  • Lợi ích:
    • Mở rộng vốn từ vựng.
    • Cải thiện khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt.
    • Rèn luyện kỹ năng phân biệt nghĩa của các từ.
  • Ví dụ: The opposite of “expand” is ____. (contract, enlarge, extend)

Bài tập hoàn thành câu

Bạn sẽ được cung cấp một câu chưa hoàn chỉnh và một số từ hoặc cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là sắp xếp các từ hoặc cụm từ đó để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa.

  • Lợi ích:
    • Rèn luyện kỹ năng ngữ pháp.
    • Cải thiện khả năng sử dụng từ trong câu.
    • Tăng cường sự tự tin khi viết.
  • Ví dụ: You can ____ a book from the library. (borrow, lend, keep)

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp danh sách 1000+ từ vựng IELTS Reading thường gặp cùng với những mẹo học tập hiệu quả. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng những từ vựng và chiến lược học này để nâng cao điểm số IELTS Reading của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.